CELLTRON ADVANTAGE
Specifications
Model Numbers: CAD-5000 (Base Kit) CAD-5200 (Enhanced Kit) CAD-5500 (Complete Kit)
Applications: Tests individual Lead-Acid or Nickel-Cadmium cells or Monoblocs (up to 16Volts) in any common configuration, approximately 10-6000Ah.
Voltage: 0.8 - 20.0 Volts DC
Conductance: 100 - 19,990 Siemens
Test Data Storage: 14000 tests stored internally, unlimited with USB drive connected
Accuracy: +/- 2% across test range, Voltage and Conductance
Voltmeter Resolution: 5 mV
User Programmable Functions: • Preset values for over 250 battery types • Low voltage alarm setting • Low conductance warning • Low conductance failure • Test mode (push button/auto start)
Calibration: Auto-calibration prior to every test, no future calibration required Connectorized Test
Cable Options: • Dual contact clamps • Dual contact probes • Custom cables by quotation
Power Requirements: • 7.2V, 2500AH, NiMH • Internal swappable battery & charger
Display: LCD - FSTN 2.619 in x 1.309 in, 128 x 64 pixels, 40 degree viewing angle, contrast ratio 8, Green LED backlight
Keypad: Alph-numeric, Stainless-steel dome, polycarbonate overlay, 1,000,000 actuations
Data Transfer: • USB Flash Drive (Type A) • USB PC Interface (Type B) • Infra-red, half-duplex IRDA • Protocol for printer
Environmental Operating Range: 0 to +40C, 95% relative humidity, non-condensing
Storage Temperature: -20 to 82C
Over Voltage Protection: • Auto-reset disconnect • Reverse polarity protected
Housing Material: Acid resistant ABS plastic santoprene overmold
Analyzer Dimensions: • 11 in x 4 in x 3 in • 280 mm x 105 mm x 80 mm
Case Dimensions: • 19 in x 15.5 in x 7 in • 485 mm x 395 mm x 180 mm
Analyzer Weight: 1Kg / 2.6 lb
Shipping Weight: Approximately 5Kg/11 Lbs
Khả năng đo riêng rẽ các loại acqui Axit-Chì và Nickel-Cadmium có dung lượng từ 10Ah ~ 6.000Ah.
|
Thiết bị phải cho phép kiểm tra chất lượng ắc qui nhanh, thời gian đo cho mỗi bình ≤ 10s.
|
Giải điện áp đo của thiết bị: từ 1.0V đến 23.5VDC
|
Thiết bị có khả năng đo online hoặc offline các bình có điện áp từ 2 Volt, 6 Volt, 12 Volt & 18 Volt
|
Độ chính xác của phép đo +/- 2%
|
Thang giải điện áp đo đúng bằng 10mV DC
|
Khả năng đo độ dẫn điện: 100 – 19,990 Siemens.
|
Bộ nhớ trong của thiết bị cho phép lưu kết quả trên 200 kết quả đo.
|
Lập trình được các ngưỡng cảnh báo về: điện áp thấp, độ dẫn diện thấp, giờ lẫn ngày/tháng/năm và chế độ đo (nhấn nút/ tự động khởi động đo).
|
Sử dụng bộ nhớ ngoài (USB) để lưu kết quả đo& xuất dữ liệu đo.
|
Cho phép kiểm tra on-line lặp đi lặp lại các bình accu mà không làm cho accu phóng điện.
|
Không cần nguồn cung cấp bên ngoài khi kiểm tra.
|
Thiết bị có bảo vệ quá áp 16Volts DC và bảo vệ ngược cực tính.
|
Vỏ làm bằng nhựa chống acid.
|
Trọng lượng nhẹ: máy đo<≤ 1 kg.
|
Kích thước máy đo: 485mm x 395mm x 180mm
|
Sử dụng Pin niken 7.2 V sạc lại được.
|
Có phụ kiện kèm theo thiết bị đo ắc quy gồm có dây đo và Kim đo dạng pin…
|
Cho phép kiểm tra cả cell ắc qui và các đường nối liên cell của ắc qui.
|
Nhiệt độ hoạt động: 0C đến +40C, độ ẩm 95%.
|
Máy có khả năng chịu được nhiệt độ: -20 độ C đến +82 độ C.
|
*Tính năng mới
Multimeter - Đo DMM( DC và AC): đo độ gợn(nhiễu) của bình
|
Generator Start: đo CA (đo dòng đề của Accu), CCA, EN, IEC, DIN
|
*Tính năng mới
Guided Testing and AH
|
Integrated Site Trending ( Dự báo xu hướng suy giảm chất lượng ắc- quy )
|
Discharge Manager ( Quản lý quá trình xả ắc quy để bảo dưỡng ắc- quy)
|
Phần mềm báo cáo và quản lý dữ liệu (CELLTRAQ)
+ Quản lý, phân tích dữ liệu đo và địa chỉ các bình, tổ ắc quy đã đo
+ Xuất dữ liệu dạng file excel hoặc PDF (in ra hoặc lưu trữ)
|
|
|