- Description
Description
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A được sử dụng để đo điện trở và điện áp của đất cho hệ thống tiếp địa chống sét. Đồng hồ này có thể giúp bạn đo tối đa lên tới 2000 ohm và điện áp tối đá 200V AC. Thiết bị có độ chính xác cao và dễ sử dụng.
Tổng quan máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A:
Kyoritsu 4105A là máy đo điện trở đất, hay đồng hồ đo điện trở đất. Là thiết bị chuyên dụng đo điện trở đất, điện áp tổ đất dùng cho hệ thống tiếp địa, hệ thống chống sét.
Đồng hồ đo điện trở đất 4105A cho phép đo dòng điện áp đất lên tới 200V AC với độ chính xác cao chỉ ± 1%. Khả năng đo điện trở lên tới 2000 ohm với sai số ± 2%. Ngoài ra để đảm bảo an toàn cho thiết bị khi sử dụng. Kyoritsu đã trang bị cho máy khả năng chịu quá áp lên tới 3700V. Chức năng bảo vệ quá tải khi dòng điện lên cao.
Thiết bị chính hãng Kyoritsu, bảo hành 12 tháng, giá rẻ.
- Kyoritsu 4105A được thiết kế theo tiêu chuẩn IP54 chống thấm nước và bụi bẩn.
- Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1.
- Đo điện áp đất200V AC.
- Tự động cảnh báo khi điện trở đất vượt quá thang đo của máy.
- Máy có thiết kế nhỏ và nhẹ, chống rơi vỡ.
Tính năng đặc điểm của đồng hồ đo điện trở đất 4105A:
- Thang đo điện trở 0 tới 2000 ohm
- Thang đo điện áp: 0 tới 200V AC
- Độ chính xác điện trở: ± 2%
- Độ chính xác điện áp: ± 1%
- Chức năng bảo vệ quá tải 280V trong 10 giây
- Bảo vệ quá tải khi đo điện áp: 300V trong 1 phút AC
- Chịu quá áp: 3700V AC
- Có phụ kiện đi kèm giúp đo nhanh và đo chuyên dụng
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A:
Thang đo | Điện trở đất: 0 ~ 20Ω / 0 ~ 200Ω / 0 ~ 2000Ω
Điệp áp đất [50,60 Hz]: 0 ~ 200V AC |
Độ chính xác | Điện trở đất: ± 2% rdg ± 0.1Ω (20Ωrange) | ± 2% rdg ± 3dgt (200Ω/2000Ωrange)
Điện áp đất: ± 1% rdg ± 4dgt |
Bảo vệ quá tải | Điện trở đất: 280V AC trong 10 giây trên 2 của 3 thiết bị đầu cuối
Điện áp: 300V AC trong 1 phút |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT.III 300V ô nhiễm Bằng 2, IEC 61.557 |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60529 IP54 |
Chịu được áp | 3700V AC trong 1 phút |
Nguồn điện | R6P (AA) (1.5V) × 6 |
Kích thước | 105 (dài) x 158 (W) × 70 (D) mm |
Trọng lượng | Khoảng 550g. |
Phụ kiện | 7095A (Bộ kiểm tra điện trở đất) × 1bộ (đỏ-20m, màu vàng-10m, màu xanh lá cây-5m) 8032 (cọc đóng đất) x 1set 7127A (bộ đo đơn giản) × 1bộ R6P (AA) × 6 dây đeo cổSách hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đấtHộp đựng: Hộp đựng mềm 9084, hộp đựng cứng 9165 |
Tùy chọn | 7100A (bộ dây đo chính xác) |