1/2” Super Flexible Coaxial Cable Types

Liên hệ

Cáp đồng trục 1-1/2″ Super Flex là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu lắp đặt dễ dàng và linh hoạt. Cáp đồng trục của chúng tôi được tạo thành từ các thành phần chất lượng cao mang lại hiệu suất vượt trội và truyền tín hiệu chất lượng cao. Cho dù bạn đang lắp đặt cáp mới cáp hoặc sửa chữa cáp cũ, sản phẩm của chúng tôi là sự lựa chọn phù hợp cho bạn.

  1. Dải tần số rộng
  2. Độ suy giảm thấp
  3. Công suất cao
  4. Độ tin cậy cao
Category:

Description

Đặc điểm chính

Chi tiết sản phẩm Các loại cáp đồng trục siêu linh hoạt 1/2 ”

Cáp đồng trục siêu linh hoạt 1/2” là cáp cấp chuyên nghiệp, chất lượng cao được thiết kế để mang lại hiệu suất cao cấp trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó được thiết kế với độ chính xác để đáp ứng nhu cầu khắt khe của các ngành như viễn thông, phát thanh truyền hình và truyền thông không dây.

Đặc trưng:

  1. Tính linh hoạt vượt trội: Cáp đồng trục này có tính linh hoạt đặc biệt, cho phép lắp đặt và định tuyến dễ dàng trong không gian chật hẹp hoặc cấu hình phức tạp. Tính linh hoạt của nó đảm bảo mất tín hiệu tối thiểu và hiệu suất tuyệt vời.
  2. Suy hao thấp: Cáp đồng trục siêu linh hoạt 1/2 ” được tối ưu hóa để có độ suy giảm thấp, dẫn đến suy giảm tín hiệu ở mức tối thiểu trên khoảng cách xa. Nó cung cấp khả năng truyền tín hiệu đáng tin cậy mà không làm giảm chất lượng, lý tưởng cho nhu cầu liên lạc tầm xa.
  3. Hiệu quả che chắn cao: Với thiết kế che chắn tiên tiến, cáp này mang đến khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI). Nó đảm bảo truyền tín hiệu sạch và rõ ràng, giảm nguy cơ méo hoặc gián đoạn tín hiệu.
  4. Dải tần số rộng: Cáp được thiết kế để hỗ trợ dải tần số rộng, cho phép cáp xử lý nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm truyền dữ liệu tốc độ cao, truyền phát video và liên lạc bằng giọng nói. Nó mang lại hiệu suất ổn định và đáng tin cậy trên các dải tần số khác nhau.

Thuận lợi:

  1. Tính toàn vẹn tín hiệu được nâng cao: Tính linh hoạt vượt trội và đặc tính suy hao thấp của cáp đảm bảo tính toàn vẹn tín hiệu đáng tin cậy, giảm thiểu tình trạng gián đoạn và mất tín hiệu. Điều này dẫn đến cải thiện hiệu suất hệ thống tổng thể và trải nghiệm người dùng.
  2. Lắp đặt dễ dàng: Tính chất siêu linh hoạt của cáp giúp bạn dễ dàng xử lý và lắp đặt, ngay cả trong những môi trường khó khăn. Nó tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt, giảm chi phí dự án tổng thể và tăng hiệu quả.
  3. Độ bền và tuổi thọ cao: Được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao và kỹ thuật sản xuất chính xác, cáp đồng trục này được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt và thời gian sử dụng kéo dài. Nó mang lại độ bền và tuổi thọ đặc biệt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
  4. Linh hoạt và dễ thích ứng: Dải tần số rộng và hiệu quả che chắn cao giúp loại cáp này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Nó có thể được sử dụng trong viễn thông, hệ thống phát sóng, mạng không dây và các môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe khác.

 

Một vấn đề quan trọng trong môi trường làm việc của cáp đồng trục là sự xâm nhập của hơi ẩm. Một khi nó đi vào cáp đồng trục, chức năng và hiệu quả của nó sẽ giảm đi rất nhiều, khiến nó không thể sử dụng được. Sau đó nó yêu cầu được thay thế. Sự xâm nhập của hơi ẩm có thể có hai tác động chính, dẫn đến suy hao cáp hoặc tăng suy hao.

  • Suy giảm tín hiệu: Độ ẩm có thể gây suy giảm hoặc mất cường độ tín hiệu trong cáp đồng trục. Điều này có thể dẫn đến chất lượng tín hiệu kém và hiệu suất giảm.
  • Ăn mòn: Độ ẩm có thể dẫn đến ăn mòn các thành phần kim loại bên trong cáp đồng trục, chẳng hạn như dây dẫn giữa, dây dẫn bên ngoài và các đầu nối. Ăn mòn có thể làm suy yếu cáp và gây mất tín hiệu gián đoạn hoặc vĩnh viễn.
  • Trở kháng không khớp: Độ ẩm có thể làm thay đổi trở kháng của cáp đồng trục, tức là khả năng cản trở dòng tín hiệu điện. Trở kháng không phù hợp có thể gây ra phản xạ tín hiệu, dẫn đến mất tín hiệu và có khả năng làm hỏng thiết bị truyền và nhận.
  • Đánh thủng cách điện: Độ ẩm có thể làm hỏng vật liệu cách điện xung quanh dây dẫn trong cáp đồng trục, dẫn đến đánh thủng cách điện. Điều này có thể dẫn đến đoản mạch hoặc rò rỉ điện, làm gián đoạn việc truyền tín hiệu.

Cáp đồng trục là một trong những loại cáp RF hiệu quả và đáng tin cậy nhất. Chúng có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng để đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu nhất, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các điều kiện môi trường của chúng không gây ra bất kỳ sự suy giảm hiệu suất không phù hợp nào.

 

 Thông số kỹ thuật cơ

 

Dây dẫn bên trong Dây nhôm mạ đồng Ø 3.6mm
Điện môi Polyethylene xốp (PE) Ø 9.0mm
Dây dẫn bên ngoài Ống đồng dạng sóng hình khuyên Ø 12,2mm
Áo khoác PE hoặc FRNC, chống tia cực tím, không chứa halogen Ø 13,4 mm
Chống tia cực tím GB/T 2423,24- 1995; EN 50289-4-17, Phương pháp A
Sức căng 750 N
Tối thiểu. Bán kính uốn (Đơn) 25mm
Tối thiểu. Bán kính uốn (Lặp lại) 35 mm
Số lần uốn, tối thiểu (Điển hình) 20 (50)
Khoảnh khắc uốn 3 Nm
Sức mạnh nghiền tấm phẳng 15 N/mm
Trở kháng 50±1 ôm

 

 Độ suy giảm

 

Tần số [MHz] Độ suy giảm, điển hình [dB/100m] Công suất trung bình [KW]
100 3,32 3.18
200 4,86 2.19
300 6.10 1,74
400 7.13 1,49
450 7,61 1,40
800 10,41 1,03
900 22/11 0,98
1000 11.83 0,90
1800 16.05 0,65
2000 17.23 0,61
2200 18.22 0,57
2500 19,54 0,53
2700 20,52 0,51
3000 21,96 0,49
3500 22,58 0,45
4000 24,52 0,41