Fitel S178A Core-Alignment Fusion Splicer
Liên hệ
Máy hàn cáp quang Fitel S178A – Furukawa là sự lựa chọn linh hoạt tốt nhất cho nhiều mục đích sử dụng bao gồm hàn nối cáp quang mạng đường trục, cài đặt đường dài, xDWM, FTTx, , trung tâm dữ liệu, LAN, mạng cáp quang doanh nghiệp.
- Màn hình màu LCD 4.3 inch điều khiển cảm ứng.
- Chế độ hàn tự động và bằng tay.
- Thời gian hàn: 7 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 25 giây.
- Chương trình hàn: 150
- Chương trình gia nhiệt: 18
- Dung lượng của Pin: 200 mối hàn
- Khả năng lưu 2,000 nhóm kết quả hàn/100 ảnh gần nhất.
- Trọng lượng: 2,3 KG (Bao gồm PIN)
- Description
Description
Máy hàn cáp quang Fitel S178A – Furukawa là sự lựa chọn linh hoạt tốt nhất cho nhiều mục đích sử dụng bao gồm hàn nối cáp quang mạng đường trục, cài đặt đường dài, xDWM, FTTx, , trung tâm dữ liệu, LAN, mạng cáp quang doanh nghiệp.
Máy hàn cáp quang Fitel S178A là thiết bị hàn cáp quang Core-Alignment Fusion Splicer có công nghệ cân chỉnh lõi-lõi tiên tiến, hỗ trợ các loại sợi quang: SMF, MMF, DSF, NZD, EDF, BFI/UBIF. Bằng cách kết hợp tốc độ, độ chính xác, độ bền và tính di động trong một thiết bị, máy hàn nhiệt hạch Fitel S178A mang đến một giải pháp hàn nối cáp quang hoàn toàn mới với hệ thống căn chỉnh có thể giảm thời gian nối tới 20%. Bên cạnh đó, cơ chế làm nóng được cải tiến cũng giúp giảm hơn 30% thời gian co của ống bảo vệ và giao diện USB 2.0 mới được tích hợp giúp tăng tốc độ giao tiếp của PC và truyền hình ảnh/video, đồng thời nâng cao độ tin cậy.
Máy hàn cáp quang Fitel S178 có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ với khung thân kim loại bền bỉ và các góc bảo vệ bằng cao su mang lại khả năng bảo vệ chắc chắn, cho phép sử dụng trong các môi trường đòi hỏi khắt khe mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hàn nối. Cùng với độ bền chắc chắn, máy hàn Fitel S178 còn mang lại sự tiện lợi. Hệ thống pin mới cho phép thực hiện tới 200 chu kỳ nối (nối/làm nóng) và hệ thống căn chỉnh không có gương cải tiến giúp công việc bảo trì trở nên dễ dàng, nhanh chóng.
Máy hàn quang Fitel S178A là một lựa chọn tuyệt vời để sử dụng để hàn nối trong các ngành viễn thông, CNTT và các ngành công nghiệp khác, điện lực, dầu khí, cũng như lĩnh vực sản xuất cáp, phụ kiện quang.
Tính năng chính máy hàn cáp quang Furukura FITEL S178A
- Màn hình màu LCD 4.3 inch điều khiển cảm ứng.
- Chế độ hàn tự động và bằng tay.
- Thời gian hàn: 7 giây (Chế độ nhanh)
- Thời gian nung ống co nhiệt: 25 giây.
- Chương trình hàn: 150
- Chương trình gia nhiệt: 18
- Dung lượng của Pin: 200 mối hàn
- Khả năng lưu 2,000 nhóm kết quả hàn/100 ảnh gần nhất.
- Trọng lượng: 2,3 KG (Bao gồm PIN)
Thông số kỹ thuật máy hàn sợi quang FITEL S178A
SPECIFICATIONS | |
Applicable Fibers | SM, MM, DSF, NZD, EDF, BIF/UBIF (Bend insensitive fiber) |
Cladding Diameter | 80~150 μm |
Coating Diameter | 100~1,000 μm |
Fibers Cleave Length | 5~16 mm |
Average Splice Loss | SM: 0.02 dB, MM: 0.01 dB, DSF: 0.04 dB, NZD: 0.04 dB |
Splice Time | 7 seconds (semi-auto mode) 9 seconds (regular mode) |
Heat Time | 25 seconds*6 (S922: 40 mm Sleeve, S921: 60 mm Sleeve) (Pre-heat mode) 31 seconds*6 (S922: 40 mm Sleeve, S921: 60 mm Sleeve) (regular mode) |
Splice Programs | Max. 150 |
Automatic Splicing Selection | SM: SM, DSF, NZD, BIF/UBIF, MM: MM |
Heat Programs | Max. 18 |
Automatic Heating Start | Available |
Applicable Sleeves | 20/40/60 mm |
Fiber Holding | Tight holder (Loose tube applicable) or Fiber Holder System |
Tension Test | 1.96 N |
Return Loss of Splice | 60 dB or greater |
Attenuation splice function | Intentional high splice loss of 0.1 dB to 10 dB (0.1 dB step) can be made for an inline fixed attenuator |
Fiber Image Magnification | 304X, 608X |
Splice Memory | Max. 2,000 |
Image capture Capacity | Last 100 images to be automatically captured + Up to 24 images to be stored permanently |
Dimension | 127W × 199D × 105H mm (not including shock absorber) 159W × 231D × 130H mm (including shock absorber) |
Weight | 1.9 kg (without battery) 2.3 kg (with two batteries) |
Monitor | 3.5” color LCD monitor |
Data Output | USB ver.2.0 mini |
Diaplaying Language | 20 languages (e.g. English, Spanish, Japanese, Chinese) |
Battery Capacity | Typical 80 splice/heat cycles with single battery Typical 200 splice/heat cycles with 2 batteries |
Altitude | 5,000 mh |
Wind Protection | Max. wind velocity of 15 m/s. |
Operating Temperature | -10 to +50°C (0 to 95% Relative Humidity [Non-Condensing]) |
Storage Temperature | -40 to +60°C (0 to 95% Relative Humidity [Non-Condensing]) |
Humidity | 0 to +95% RH (non-condensing) |
Power Source | AC Input 100 to 240 V (50/60 Hz), DC Input 11 to 17 V without any change of hardware |