Bộ lưu điện UPS 3kVA Online Delta CL3000VS
Liên hệ
Tài liệu
- Mô tả
Mô tả
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tự động điều chỉnh quạt phù hợp với công suất tải
Tùy chọn hệ thống acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
MODEL | CL3000VS | ||||||
Công suất | 3kVA | ||||||
ĐẦU VÀO | |||||||
Điện áp vào | 220VAC | ||||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | ||||||
Dải điện áp vào | 110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc 50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% tải) | ||||||
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | ||||||
Số pha | 1 pha + N + PE | ||||||
Hệ số công suất | 0.98 | ||||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 12.1A /30A | ||||||
THD | <6% | ||||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC hoặc 90VAC-140VAC | ||||||
ĐẦU RA | |||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC hoặc 100/110/115/14%/127VAC có thể cài đặt trên LCD | ||||||
Hệ số công suất | 0.9 | ||||||
Sai lệch điện áp | ±1% | ||||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | ||||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | ||||||
MỨC TẦN SỐ | |||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | ||||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | ||||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | ||||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | ||||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | |||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | ||||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <4ms | ||||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <4ms | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | ||||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >90% | |||||
Chế độ ECO | >94% | ||||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | ||||||
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | |||||||
ACQUY | |||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | ||||||
Điện áp DC | 72V DC | ||||||
Acquy trong | 9Ah/12V | ||||||
Số lượng acquy | 6 | ||||||
Thời gian lưu điện (100% tải) | 5 phút | ||||||
Bộ sạc | |||||||
Điện áp ra | 82.5+0.9V | ||||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | ||||||
Dải điện áp đầu vào | 80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC | ||||||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1A; Lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A) | ||||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | ||||||
Bảo vệ đấu sai L-N,bảo vệ lệch pha, bảo vệ quá tải đầu ra | |||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | |||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | ||||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | ||||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | |||||||
Hiển thị | LCD/LED | ||||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | |||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | |||||
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | ||||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | ||||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | ||||||
Độ ồn | <50db | ||||||
Kích thước UPS (W*D*H) mm | Lưu dài | 190x452x341 | |||||
Tiêu chuẩn | |||||||
Kích thước (W*D*H) mm | (Lưu dài) | 320x550x462 | |||||
(Tiêu chuẩn) | |||||||
Trọng lượng | (Lưu dài) | 11.6/13.7 | |||||
(Tiêu chuẩn) | 26.6/28.8 |