Bộ lưu điện UPS 1kVA Online Delta CL1000VS
Liên hệ
- Description
Description
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
- Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
- Dải điện áp vào rộng
- Công nghệ PFC tiên tiến
- Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
- Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
- Quản lý acquy nâng cao (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy.
- Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
- Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
- Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
- Tự động điều chỉnh quạt phù hợp với công suất tải
- Tùy chọn hệ thống acquy ngoài
- Bộ lọc EMI / RFI
- RS232(SNMP Tùy chọn)
- Đặt lịch tắt và khởi động lại
Thông số kỹ thuật
MODEL | CL1000VS | |
Công suất | 1kVA | |
ĐẦU VÀO | ||
Điện áp vào | 220VAC | |
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |
Dải điện áp vào | 110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc 50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% tải) | |
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | |
Số pha | 1 pha + N + PE | |
Hệ số công suất | 0.98 | |
Dòng đầu vào (đầy tải) | 4.0A /10A | |
THD | <6% | |
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC hoặc 90VAC-140VAC | |
ĐẦU RA | ||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC hoặc 100/110/115/14%/127VAC có thể cài đặt trên LCD | |
Hệ số công suất | 0.9 | |
Sai lệch điện áp | ±1% | |
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |
MỨC TẦN SỐ | ||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <4ms | |
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <4ms | |
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >90% |
Chế độ ECO | >94% | |
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | |
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo; | ||
ACQUY | ||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |
Điện áp DC | 24V DC | |
Acquy trong | 9Ah/12V | |
Số lượng acquy | 2 | |
Thời gian lưu điện (100% tải) | 5 phút | |
Bộ sạc | ||
Điện áp ra | 27.5±0.4V | |
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |
Dải điện áp đầu vào | 80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC | |
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1A; Lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A) | |
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |
Bảo vệ đấu sai L-N,bảo vệ lệch pha, bảo vệ quá tải đầu ra | ||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||
Hiển thị | LCD/LED | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C |
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | |
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | |
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |
Độ ồn | <50db | |
Kích thước UPS (W*D*H) mm | Lưu dài | 144x410x215 |
Tiêu chuẩn | ||
Kích thước (W*D*H) mm | (Lưu dài) | 231x492x316 |
(Tiêu chuẩn) | ||
Trọng lượng | (Lưu dài) | 5.6/6.9 |
(Tiêu chuẩn) | 13/14.5 |